--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khít khao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khít khao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khít khao
+
Well-jointed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khít khao"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khít khao"
:
khát khao
khít khao
Những từ có chứa
"khít khao"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
thirst
shout
voraciousness
voracity
hanker
keen-set
desirous
hunger
crave
athirst
more...
Lượt xem: 543
Từ vừa tra
+
khít khao
:
Well-jointed
+
đả động
:
Touch uponKhông đả động đến một vấn đề gìNot to touch upon some matter
+
tapestried
:
trải thảm, trang trí bằng thảm
+
bản vị chủ nghĩa
:
Regionalistic
+
kiềng
:
Tripod(for a cooking pot)Đặt nồi lên kiềng nấu cơmTo put a pot on its tripod and cook some ricevững như kiềng ba chânVery steady, very steadfast